STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Giới tính
|
Dân tộc
|
Tổ hòa giải
(ghi rõ địa chỉ)
|
Trình độ chuyên môn
(nếu có)
|
Quyết định công nhận làm hòa giải viên
(Ghi số, ngày, tháng, năm
ban hành Quyết định)
|
1
|
Vũ Thị Chinh
|
27/10/1967
|
Nữ
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 1
|
Trung cấp
|
Số 1344/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
2
|
Ngô Văn Năm
|
05/05/1952
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 1
|
|
Số 1344/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
3
|
Trịnh Hải Đường
|
02/02/1966
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 1
|
|
Số 1344/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
4
|
Trịnh Kim Chung
|
06/12/1954
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 1
|
|
Số 1344/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
5
|
Trinh Bá Phiếm
|
19/11/1967
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 1
|
|
Số 1344/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
6
|
Trịnh Minh Thịnh
|
21/8/1974
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 1
|
|
Số 1344/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
7
|
Lê Thị Gấm
|
10/08/1976
|
Nữ
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 1
|
|
Số 1344/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
8
|
Ngô Văn Quang
|
03/02/1969
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 2
|
Trung cấp
|
Số 1345/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
9
|
Ngô Mạnh Hà
|
14/01/1948
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 2
|
Trung cấp
|
Số 1345/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
10
|
Ngô Văn Bắc
|
13/04/1958
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 2
|
|
Số 1345/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
11
|
Bùi Thị Lan
|
16/05/1963
|
Nữ
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 2
|
|
Số 1345/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
12
|
Vũ Đức Chính
|
24/06/1959
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 2
|
|
Số 1345/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
13
|
Ngô Văn Thảo
|
17/4/1966
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 2
|
|
Số 1345/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
14
|
Nguyễn Thành Đan
|
14/1/1948
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 2
|
|
Số 1345/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
15
|
Cao Thị Phương
|
05/02/1956
|
Nữ
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 3
|
Trung cấp
|
Số 1346/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
16
|
Lê Kim Châu
|
20/8/1952
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 3
|
Trung cấp
|
Số 1346/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
17
|
Nguyễn Thế Thưởng
|
12/06/1965
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 3
|
|
Số 1346/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
18
|
Cao Thế Tâm
|
13/1/1958
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 3
|
|
Số 1346/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
19
|
Lê Thị Phượng
|
18/06/1958
|
Nữ
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 3
|
|
Số 1346/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
20
|
Lê Xuân Hiện
|
05/02/1953
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 3
|
|
Số 1346/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
21
|
Cao Văn Năm
|
12/01/1962
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 3
|
|
Số 1346/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
22
|
Phạm Đức Đồi
|
20/10/1946
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 4
|
|
Số 1347/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
23
|
Phạm Hồng Thái
|
19/12/1949
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 4
|
Trung cấp
|
Số 1347/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
24
|
Trần Thị Khuyên
|
01/01/1974
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 4
|
|
Số 1347/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
25
|
Lê Ngọc Quỳnh
|
29/09/1954
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 4
|
|
Số 1347/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
26
|
Hoàng Thị Hiền
|
02/03/1981
|
Nữ
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 4
|
|
Số 1347/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
27
|
Cao Duy Thích
|
19/08/1945
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 4
|
|
Số 1347/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
28
|
Đinh Thị Ngọc
|
17/03/1968
|
Nữ
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 4
|
|
Số 1347/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
29
|
Lê Minh Hưng
|
03/01/1970
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 5
|
|
Số 1348/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
30
|
Phạm Văn Phồn
|
13/11/1977
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 5
|
Trung cấp
|
Số 1348/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
31
|
Cao Xuân Điều
|
19/12/1953
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 5
|
|
Số 1348/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
32
|
Cao Thị Sen
|
12/09/1958
|
Nữ
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 5
|
|
Số 1348/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
33
|
Nguyễn Thị Hằng
|
21/11/1977
|
Nữ
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 5
|
|
Số 1348/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
34
|
Cao Xuân Phú
|
22/02/1957
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 5
|
|
Số 1348/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
35
|
Ngô Thị Phương
|
23/12/1952
|
Nữ
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 5
|
|
Số 1348/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
36
|
Đoàn Xuân Quang
|
06/12/1967
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 6
|
Sơ cấp
|
Số 1349/QĐ-UBND ngày 12/7/2022
|
37
|
Nguyễn Văn Ánh
|
06/07/1975
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 6
|
|
Số 1349/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
38
|
Phạm Văn Kiên
|
03/04/1975
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 6
|
|
Số 1349/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
39
|
Nguyễn Văn Thoả
|
02/04/1955
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 6
|
|
Số 1349/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
40
|
Hoàng Trọng Phúc
|
01/01/1960
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 6
|
|
Số 1349/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
41
|
Lê Thị Sen
|
05/07/1971
|
Nữ
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 6
|
|
Số 1349/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
42
|
Trần Thị Mến
|
05/6/1956
|
Nữ
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 6
|
|
Số 1349/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
43
|
Trịnh Thanh Lâm
|
01/02/1961
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 7
|
|
Số 1350/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
44
|
Nguyễn Thanh Toàn
|
10/02/1961
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 7
|
|
Số 1350/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
45
|
Nguyễn Xuân An
|
19/5/1957
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 7
|
|
Số 1350/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
46
|
Ngô Văn Bốn
|
10/03/1954
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 7
|
|
Số 1350/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
47
|
Nguyễn Thị Son
|
02/08/1972
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 7
|
|
Số 1350/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
48
|
Hoàng Thị Hậu
|
08/02/1984
|
Nữ
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 7
|
Cao Đẳng
|
Số 1350/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|
49
|
Phan Văn Tâm
|
13/12/1961
|
Nam
|
Kinh
|
Cơ sở xóm 7
|
|
Số 1350/QĐ-UBND ngày
12/7/2022
|